Tạo cảm giác về các biểu tượng bàn phím Mac
Bạn đã bao giờ tự hỏi ý nghĩa của các biểu tượng bàn phím Mac đó và chúng được dịch thành gì chưa? Bạn nhìn thấy chúng trên rất nhiều bàn phím máy Mac và trên nhiều danh sách phím tắt, trông giống như các ký tự lạ (⌥), hình dạng (⇪) và các lỗi vương vãi trên kính chắn gió (⌘). Chúng có thể khá khó hiểu, đó là lý do tại sao chúng tôi tại OSXDaily.com luôn cố gắng tự viết khóa theo cách thủ công.Sử dụng tên của phím đang trở thành tiêu chuẩn trên các bàn phím mới hơn của Apple, nhưng nhiều máy Mac trước năm 2011 có các ký hiệu bàn phím trên các phím và với các máy Mac thực sự cũ, bạn nhận được tất cả các ký hiệu không có nhãn. Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy các biểu tượng trong menu thả xuống trên toàn OS X, vậy chúng là cái quái gì trong tiếng Anh đơn giản? Đó là những gì chúng ta sẽ tìm hiểu, trước tiên hãy đề cập đến những điều cơ bản mà bạn thường thấy trong phần hướng dẫn, mục menu và những nơi khác.
⌘ là phím Command ()
⌃ là phím Điều khiển
⌥ là phím Tùy chọn ( alt)
⇧ là phím Shift
⇪ là phím Caps Lock
fn là phím Chức năng
Bây giờ bạn đã biết, nhưng nếu các ký hiệu làm bạn bối rối, đừng quá buồn về điều đó. Tôi đã sử dụng máy Mac từ khi còn là một đứa trẻ và các ký hiệu phím Tùy chọn và Điều khiển luôn khiến tôi bối rối đến mức tôi sẽ quên mất từng cái là gì và đó chính là lý do tại sao Apple đang dần chuyển sang các phím được dán nhãn thay vì các phím ký hiệu.Đơn giản thì tốt hơn.
Các ký hiệu bàn phím tiêu chuẩn mà bạn sẽ gặp trên hầu hết các bàn phím của Mac và Apple như sau, nhưng chúng tôi cũng có một danh sách đầy đủ bên dưới:
Danh sách trên là các ký hiệu bàn phím tiêu chuẩn cho hầu hết các phím tắt, bên dưới là danh sách đầy đủ hơn về một số ký hiệu xuất hiện ở những nơi khác trong menu và các phím mà chúng ánh xạ tới. Cảm ơn Lri đã đăng các biểu tượng phụ này trong phần nhận xét.
Danh sách biểu tượng bàn phím đầy đủ: ⌘ là lệnh ⌥ là tùy chọn ⌃ là điều khiển ⇧ là shift ⇪ là caps lock ← là mũi tên trái → là mũi tên phải ↑ là mũi tên lên ↓ là mũi tên xuống ⇥ là tab ⇤ là backtab
" là trả về ⌤ là nhập ⌫ là xóa ⌦ là xóa tiếp ⇞ là trang lên ⇟ là trang xuống " là nhà
" là kết thúc ⌧ là trống ␣ là dấu cách ⎋ là thoát
" là đẩy ra