Cách thay đổi ngôn ngữ hệ thống Mac qua dòng lệnh
Người nói nhiều thứ tiếng, người học và người song ngữ thường muốn thay đổi ngôn ngữ hệ thống máy Mac của họ vì những lý do rõ ràng, nhưng một tình huống khác ít rõ ràng hơn có thể xảy ra nếu bạn đang khắc phục sự cố máy Mac có nguồn gốc từ một quốc gia khác, có ngôn ngữ đã thay đổi tại một số điểm hoặc chỉ được đặt thành một ngôn ngữ khác.
Vì việc điều hướng bằng một ngôn ngữ mà bạn hoàn toàn không biết hoặc hầu như không hiểu có thể khá khó khăn, nên có thể khó thêm và thay đổi ngôn ngữ trong Mac OS X thông qua Tùy chọn hệ thống và đôi khi cách tiếp cận dễ dàng đó hoàn toàn không thể thực hiện được hoặc không thể truy cập được, có thể do bạn đang cài đặt lại phần mềm hệ thống hoặc khởi động vào Chế độ một người dùng cho mục đích khắc phục sự cố.
Nhưng đừng lo lắng, bạn cũng có thể thay đổi ngôn ngữ hệ thống được sử dụng trên máy Mac từ dòng lệnh, được xử lý hoàn toàn từ Terminal. Điều này có nghĩa là bạn có thể thay đổi ngôn ngữ trực tiếp từ ứng dụng Terminal đang hoạt động hoặc thậm chí thông qua ssh từ xa nếu cần.
Thay đổi Ngôn ngữ Hệ thống trong Mac OS X thông qua Công cụ thiết lập ngôn ngữ Dòng lệnh
Tính năng này hoạt động trong tất cả các phiên bản của Mac OS X, cho dù đó là phiên bản có tên MacOS, Mac OS X, OS X hay BoggleTurkeyOS.
- Launch Terminal nếu bạn chưa làm như vậy (hoặc ssh nếu bạn đang làm việc này từ xa)
- Gõ lệnh sau rồi nhấn return:
- Nhập số tương ứng với ngôn ngữ bạn muốn đặt cho hệ thống Mac (1 dành cho tiếng Anh) sau đó nhấn phím Return để đặt ngôn ngữ
- Khởi động lại máy Mac từ dòng lệnh hoặc như thường lệ từ menu Apple, bây giờ máy sẽ khởi động lại và tải với ngôn ngữ được đặt theo lựa chọn của bạn
sudo languagesetup
Danh sách đầy đủ các mã số cộng với ngôn ngữ liên kết được liệt kê bên dưới, điều này sẽ giúp bạn điều hướng dễ dàng hơn nếu bạn thấy mình đang sử dụng máy Mac được đặt thành ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ.
1) Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính 2) Utiliser le français comme langue principale 3) Deutsch als Standardsprache verwenden 4) 以简体中文作为主要语言 5) 以繁體中文 作為 語言 語言 語言 語言 語言 語言 主 語 を 使用 使用 7) を 使用 する する する する する 7) principal 12) Usar o português europeu como idioma principal 13) Brug dansk som hovedsprog 14) Käytä pääkielenä suomea 15) Bruk norsk som hovedspråk 16) Använd svenska som huvudspråk 17) Сделать русский язык основным языком системы 18) Użyj polskiego jako języka głównego 19) Ana dil olarak Türkçe'yi kullan 20) استخدام اللغة العربية كلغة رئيسية 21) เลือกภาษาไทยเป็นภาษาหลัก 22) Vybrat češtinu jako hlavní jazyk 23) Magyar kiválasztása alapértelmezett nyelvként 24) Seleccioneu el català com a idioma principal 25) Odaberite hrvatski kao glavni jezik 26) Επιλέξτε Ελληνικά ως την κύρια γλώσσα 27) בחר/י עברית כשפה כראשית 28) Select ÂNromați ca limbă principală 29) Vybrať slovenčinu ako hlavný jazyk 30) Вибрати українську основною мовою 31) Gunakan Bahasa Indonesia sebagai bahasa utama 32) Gunakan Bahasa Melayu untuk bahasa utama 33) Sử dụng Tiếng Việt làm ngôn ngữ chính 34) Utilizar español de México como el thành ngữ chính q) Thoát
Điều này rõ ràng là mang tính kỹ thuật hơn so với việc thêm ngôn ngữ mới hoặc thay đổi ngôn ngữ hệ thống MacOS từ bảng tùy chọn trong Mac OS X, nhưng nó có thể cực kỳ hữu ích đối với một số tình huống khắc phục sự cố riêng. Hãy nhớ rằng bạn cũng có thể nhanh chóng chuyển đổi ngôn ngữ bàn phím bằng một lần nhấn phím nếu bạn cũng thường xuyên chuyển đổi ngôn ngữ đang được nhập.